Cây Bạch Thược

Cây Bạch thược (Paeonia lactiflora Pall.) là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, có tác dụng điều hòa khí huyết, giảm đau, an thần và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý. Cây bạch thược là cây thân thảo sống lâu năm, cao khoảng 0.5–1m, có rễ củ mập màu trắng hoặc vàng nhạt, lá kép lông chim và hoa lớn màu trắng hoặc hồng nhạt. Các nghiên cứu hiện đại cũng xác nhận nhiều hoạt chất sinh học có giá trị trong rễ cây này.

Tổng quan về cây bạch thược

Thân cây

  • Loại thân: Thân thảo, sống lâu năm
  • Chiều cao: Từ 50cm đến 1m
  • Hình dáng: Thân thẳng đứng, màu xanh lục, đôi khi hơi tía ở gốc
  • Cấu trúc: Không phân nhánh nhiều, mọc đơn lẻ hoặc thành cụm

Rễ củ

  • Bộ phận dùng làm thuốc: Rễ củ
  • Hình dáng: Củ mập, dài, hơi cong
  • Màu sắc: Trắng ngà hoặc vàng nhạt
  • Kết cấu: Cứng, chắc, có mùi thơm nhẹ khi khô

Lá cây

  • Kiểu lá: Lá kép lông chim, mọc so le
  • Số lần kép: 2–3 lần
  • Hình dạng lá chét: Hình trứng hoặc hình mác
  • Méps lá: Nguyên hoặc có răng cưa nhỏ
  • Màu sắc: Xanh đậm, mặt dưới nhạt hơn

Hoa

  • Thời gian nở: Tháng 4–6 hằng năm
  • Màu sắc: Trắng, hồng nhạt hoặc tím nhạt
  • Kích thước: Hoa lớn, đường kính từ 5–10cm
  • Hình dáng: Hoa đơn hoặc hoa kép, nhiều lớp cánh xếp đều
  • Tên khoa học: Paeonia lactiflora Pall.
  • Họ thực vật: Paeoniaceae (họ Mẫu đơn)
  • Tên gọi khác: Dư dung, ngưu đình, kỳ tích
  • Bộ phận dùng: Rễ củ đã phơi hoặc sấy khô
  • Phân bố: Chủ yếu ở vùng núi cao, khí hậu ôn hòa như Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam
CÂY BẠCH THƯỢC

Thành phần hóa học

Rễ cây bạch thược chứa nhiều hoạt chất sinh học quan trọng:

  • Paeoniflorin: Hoạt chất chính, có tác dụng chống viêm, giảm đau, an thần
  • Tannin: Có tính kháng khuẩn, chống oxy hóa
  • Glycoside, flavonoid: Hỗ trợ bảo vệ gan, tim mạch
  • Acid benzoic và acid gallic: Tác dụng kháng viêm, chống dị ứng

Phân tích chi tiết từ nghiên cứu

  • Paeoniflorin là hoạt chất đặc trưng nhất, được xác định qua phổ NMR và HPLC trong nhiều nghiên cứu. Nó có cấu trúc glycoside phức tạp, đóng vai trò chính trong tác dụng dược lý của bạch thược.
  • Các flavonoid và tannin tuy chiếm tỷ lệ thấp nhưng có hoạt tính sinh học mạnh, đặc biệt trong việc chống oxy hóa và bảo vệ tế bào.
  • Một số nghiên cứu còn phát hiện các dẫn xuất monoterpen và các vòng benzen thế mono, góp phần vào hiệu quả kháng viêm và điều hòa thần kinh.

Công dụng y học cổ truyền

  • Dưỡng huyết, điều hòa khí huyết
  • Giảm đau, chống co thắt cơ
  • An thần, trị mất ngủ, lo âu
  • Hỗ trợ điều trị kinh nguyệt không đều, đau bụng kinh
  • Giải độc, giảm viêm trong các bệnh ngoài da như mẩn ngứa, mề đay

Nghiên cứu khoa học hiện đại

  • Chống viêm và giảm đau: Paeoniflorin có khả năng ức chế các cytokine gây viêm, giúp giảm đau hiệu quả trong viêm khớp dạng thấp
  • Tác dụng thần kinh: Hỗ trợ điều trị rối loạn lo âu, trầm cảm nhẹ nhờ cơ chế điều hòa serotonin và dopamine
  • Bảo vệ gan: Giảm tổn thương gan do hóa chất hoặc viêm gan virus
  • Kháng khuẩn: Ức chế sự phát triển của một số vi khuẩn gây bệnh như Staphylococcus aureus và E. coli