Cây gai (Boehmeria nivea), còn gọi là cây lá gai hoặc cây tầm gai, thuộc họ Gai (Urticaceae). Đây là một loài thực vật có nhiều ứng dụng trong dệt vải, làm bánhchữa bệnh.

Đặc điểm thực vật

  • Cây thân thảo, sống lâu năm, cao khoảng 1,5 – 2,5m.
  • Lá hình tim, mép có răng cưa, mặt dưới có lớp lông mềm.
  • Hoa có thể là hoa đực, hoa cái hoặc hoa lưỡng tính, mọc thành cụm.
  • Quả bế, hình trái lê, vỏ có nhiều lông.

Thành phần hóa học

Cây gai chứa nhiều hợp chất sinh học có lợi, bao gồm:

  • Flavonoid rutin: Giúp làm bền thành mạch, hỗ trợ tuần hoàn máu.
  • Axit chlorogenic, axit caffeic: Có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm.
  • Beta-sitosterol: Hỗ trợ giảm cholesterol, tốt cho tim mạch.
  • Polysacarit: Giúp tăng cường miễn dịch, chống viêm
cây gai

1. Công dụng trong y học

  • An thai, dưỡng huyết: Rễ cây gai giúp giảm nguy cơ động thai, đau bụng khi mang thai.
  • Thanh nhiệt, giải độc: Hỗ trợ điều trị tiểu tiện đỏ, đại tiểu tiện ra máu.
  • Kháng viêm, giảm đau: Dùng trong các bài thuốc trị viêm khớp, đau nhức xương.
  • Cầm máu: Giúp hạn chế xuất huyết do chấn thương.

2. Công dụng trong thực phẩm

  • Làm bánh gai: Lá cây gai được dùng để tạo màu và hương vị đặc trưng cho bánh gai.
  • Làm rau ăn: Lá gai chứa nhiều dinh dưỡng, có thể dùng như một loại rau.

3. Công dụng trong công nghiệp

  • Dệt vải: Sợi gai có độ bền cao, được sử dụng trong dệt vải, làm giấy.
  • Chế biến thuốc nhuộm: Hồng hoa của cây gai có thể dùng để tạo màu tự nhiên