Cây huyết giác, còn được gọi là giáng ông, cau rừng, xó nhà hay trầm dứa. Một loại cây dược liệu thuộc họ Dracaenaceae. Cây thường mọc ở các vùng núi đá vôi tại Việt Nam, Campuchia và Trung Quốc. Thân cây khi già sẽ hóa gỗ, rỗng ruột và có màu đỏ đặc trưng—đây chính là phần được sử dụng làm thuốc.
Cây có thân nhỏ, cao khoảng 1–3 mét, lá hình lưỡi kiếm mọc cách, cứng và xanh bóng. Khi cây già và mục nát, phần gỗ bên trong có thể chuyển sang màu đỏ sẫm—được gọi là huyết giác, một dược liệu quý trong y học cổ truyền. Người ta dùng phần gỗ đỏ này để hoạt huyết, giảm đau, tiêu sưng, thường được sắc thuốc hoặc ngâm rượu để xoa bóp.
Thành phần hóa học chính của cây huyết giác (Dracaena cochinchinensis) tập trung chủ yếu trong phần nhựa gỗ màu đỏ, được gọi là huyết giác. Theo các nghiên cứu, nhựa này chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học, bao gồm:
- Dracoresinotanol: chiếm khoảng 57–82%, là thành phần chính tạo nên màu đỏ đặc trưng và có tác dụng chống viêm, giảm đau.
- Dracoresen: khoảng 14%, có khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa.
- Dracoalben: khoảng 2,5%, góp phần vào tác dụng dược lý tổng thể.
- Nhựa không tan: khoảng 3%.
- Phlobaphen: khoảng 0,03%, là một loại polyphenol có tính chống oxy hóa.
- Tro khoáng: khoảng 8,3%.
- Tạp chất thực vật khác: khoảng 10,4%.
Những thành phần này giúp giải thích vì sao huyết giác được dùng trong y học cổ truyền để hoạt huyết, tiêu viêm, giảm đau, chống nhiễm trùng và hỗ trợ làm lành vết thương.
Công dụng y học cây huyết giác
- Hoạt huyết, tiêu ứ, giảm đau
- Trị bầm tím, tụ máu do chấn thương
- Hỗ trợ điều trị bế kinh, đau nhức xương khớp
- Dùng ngoài để xoa bóp hoặc sắc uống kết hợp với các vị thuốc khác