Cây ô rô là một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền Việt Nam, được sử dụng rộng rãi để chữa nhiều bệnh lý. Dưới đây là thông tin chi tiết về cây ô rô, bao gồm đặc điểm, thành phần hóa học, công dụng và phương pháp chế biến.
🌿 Cây Ô Rô Là Gì?
- Tên khoa học: Acanthus ilicifolius hoặc Acanthus ebracteatus
- Họ thực vật: Ô rô (Acanthaceae)
- Tên gọi khác: Ô rô gai, ô rô nước, ô rô hoa trắng, sơn ngưu bàng, dã hồng hoa, đại kế
- Phân bố: Mọc hoang ở Việt Nam, Trung Quốc, Thái Lan, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia
- Môi trường sống:
- Ô rô cạn: vùng đồi núi thấp, khô ráo
- Ô rô nước: vùng đất ẩm, ven sông, đầm lầy
🧪 Thành Phần Hóa Học

Cây ô rô chứa nhiều hoạt chất sinh học có giá trị dược liệu:
Bộ phận | Thành phần chính |
---|---|
Toàn cây | Alkaloid (acanthicifolin), flavonoid, tanin, chất nhầy |
Rễ | Saponin triterpenoid, uridine, uracil |
Lá | Pentacyclic triterpenoid, luteolin, apigenin glycoside, benzoxazinoid glycoside, phenylethanoid glycoside (ilicifolioside A) |
Công Dụng Chữa Bệnh
Theo y học cổ truyền và hiện đại, cây ô rô có nhiều công dụng:
Theo Đông y
- Vị hơi mặn, tính mát; rễ có tính hàn, vị mặn chua, hơi đắng
- Tác dụng: tiêu viêm, lợi tiểu, long đờm, hạ khí, giảm đau, tiêu thũng, tan máu ứ
Chủ trị các bệnh:
- Hen suyễn, ho có đờm
- Vàng da do gan, đau gan
- Thấp khớp, đau nhức xương khớp, tê bì tay chân
- Tiểu buốt, tiểu rắt, thủy thũng
- Rong kinh, băng huyết, đái ra máu
- Viêm đường ruột, viêm gan, sưng hạch bạch huyết
- Ghẻ lở, mụn nhọt ngoài da
Phương Pháp Chế Biến & Sử Dụng
🌾 Thu hái & sơ chế
- Thời điểm: Mùa thu là tốt nhất (tháng 10–11)
- Bộ phận dùng: Toàn cây, đặc biệt là rễ và lá
- Cách sơ chế:
- Rửa sạch toàn cây
- Cắt bỏ rễ con, tách riêng rễ và thân lá
- Phơi hoặc sấy khô
- Bảo quản nơi khô thoáng, kín khí
🍵 Cách dùng
- Liều lượng: 30–60g mỗi ngày
- Dạng dùng: Sắc uống, giã đắp ngoài da, ninh với thực phẩm
📜 Một số bài thuốc dân gian
Bệnh lý | Thành phần | Cách dùng |
---|---|---|
Hen suyễn, ho đờm | 30g ô rô + 60–120g thịt lợn | Ninh nhỏ lửa, uống 2 lần/ngày |
Vàng da, đau gan | 500g ô rô + 500g vỏ quao nước | Nấu lấy nước, cô đặc, uống mỗi ngày 2 thìa |
Rong huyết | 30g rễ ô rô + 20g bồ hoàng + 18g kinh giới | Sao cháy, sắc uống |
Ghẻ lở | Lá ô rô tươi | Giã nát, đắp lên vùng da bị ghẻ |
⚠️ Lưu Ý Khi Sử Dụng
- Không dùng chung với thuốc Tây nếu chưa có chỉ định bác sĩ
- Phụ nữ mang thai và trẻ em cần thận trọng
- Dược liệu không có độc tính nhưng cần dùng đúng liều lượng