Công dụng mật ong là gì ?

Mật ong không chỉ là một loại thực phẩm ngọt ngào mà còn là “thần dược” tự nhiên với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe và sắc đẹp. Dưới đây là một số công dụng mật ong nổi bật:

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Mật ong chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng khuẩn tự nhiên, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus.
  • Giảm ho và đau họng: Đây là bài thuốc dân gian phổ biến, đặc biệt hiệu quả khi kết hợp với chanh hoặc gừng.
  • Làm lành vết thương và bỏng nhẹ: Nhờ đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, mật ong có thể giúp làm dịu và phục hồi da.
  • Cải thiện tiêu hóa: Mật ong hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tốt hơn, giảm đầy hơi và táo bón.
  • Làm đẹp da và tóc: Dưỡng ẩm, làm sáng da, giảm mụn và nuôi dưỡng tóc mềm mượt.
  • Hỗ trợ giấc ngủ: Một muỗng mật ong trước khi ngủ có thể giúp bạn thư giãn và ngủ ngon hơn.
  • Tốt cho tim mạch: Một số nghiên cứu cho thấy mật ong có thể giúp giảm cholesterol xấu và huyết áp.
Công Dụng Mật Ong

Mật ong là một hỗn hợp tự nhiên rất phức tạp, giàu dinh dưỡng và có nhiều hoạt tính sinh học. Về thành phần hóa học, mật ong chủ yếu bao gồm:

  • Carbohydrate (khoảng 80%): Chủ yếu là các loại đường đơn như fructose (~38%) và glucose (~31%), ngoài ra còn có maltose, sucrose và các oligosaccharide khác.
  • Nước (khoảng 17–20%): Tỷ lệ nước ảnh hưởng đến độ đặc và khả năng bảo quản của mật ong.
  • Axit hữu cơ và vô cơ: Như axit gluconic (do enzyme glucose oxidase tạo ra), axit axetic, axit citric, axit lactic, axit phosphoric,…
  • Enzyme: Bao gồm invertase, diastase (amylase), glucose oxidase, catalase,… giúp chuyển hóa đường và tạo ra các chất kháng khuẩn.
  • Vitamin: Như vitamin B1, B2, B3, B5, B6, C,…
  • Khoáng chất: Kali, canxi, magie, natri, sắt, kẽm,…
  • Axit amin và protein: Tuy chiếm tỷ lệ nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học.
  • Chất chống oxy hóa: Flavonoid, polyphenol, axit phenolic,…

Về công thức hóa học, do mật ong là hỗn hợp của nhiều hợp chất nên không có một công thức hóa học cụ thể. Tuy nhiên, nếu xét thành phần chính là đường, ta có thể mô tả bằng công thức của các loại đường như:

  • Fructose và glucose: C₆H₁₂O₆
  • Sucrose: C₁₂H₂₂O₁₁
  • Axit gluconic (tạo ra từ enzyme glucose oxidase): C₆H₁₂O₇
  • Hydrogen peroxide (chất kháng khuẩn tự nhiên): H₂O₂
công dụng mật ong

Tùy thuộc vào điều kiện, khu vực của ong sinh sống sẽ tạo ra nhiều loại hương vị khác nhau của mật ong, được phân loại dựa trên nguồn gốc hoa, cách khai thác và khu vực địa lý. Dưới đây là những loại mật ong phổ biến và được ưa chuộng nhất hiện nay:

  • Mật ong rừng tự nhiên: Thu hoạch từ tổ ong hoang dã trong rừng, không có sự can thiệp của con người. Loại này thường có màu sẫm, hương vị đậm đà và giá trị dinh dưỡng cao.
  • Mật ong hoa nhãn, hoa vải: Có mùi thơm dịu, vị ngọt thanh, màu vàng sáng. Rất phổ biến ở miền Bắc Việt Nam.
  • Mật ong hoa cà phê: Đặc trưng bởi hương thơm nồng và vị ngọt đậm. Thường được khai thác ở Tây Nguyên.
  • Mật ong hoa bạc hà: Hiếm và có giá thành cao, thường thu hoạch ở vùng núi cao phía Bắc. Mật có màu xanh nhạt, vị mát.
  • Mật ong Manuka: Có nguồn gốc từ New Zealand, nổi tiếng với khả năng kháng khuẩn mạnh nhờ chứa Methylglyoxal (MGO). Được dùng nhiều trong y học.
  • Mật ong hoa cam, quýt, các loại hoa ăn trái: Có hương thơm nhẹ nhàng, vị ngọt thanh, tốt cho hệ miễn dịch và làm đẹp da.
  • Mật ong hoa tràm, hoa cao su, hoa hướng dương: Mỗi loại có đặc điểm riêng về màu sắc, mùi vị và công dụng, thường dùng trong ẩm thực và chăm sóc sức khỏe.
công dụng mật ong

Trên thế giới có nhiều loại mật ong nổi tiếng không chỉ vì hương vị đặc biệt mà còn bởi giá trị dinh dưỡng và độ quý hiếm. Dưới đây là một số loại mật ong được xem là “đỉnh cao” trong giới mật ong:

  • Mật ong Elvish (Thổ Nhĩ Kỳ): Được khai thác từ các hang động sâu hơn 1.800m, loại mật ong này có giá lên tới 5.000 euro/kg. Nó có màu vàng óng, chứa nhiều khoáng chất quý hiếm và được xem là loại đắt nhất thế giới.
  • Mật ong Manuka (New Zealand): Nổi tiếng với đặc tính kháng khuẩn mạnh nhờ chứa MGO (methylglyoxal). Mật ong Manuka được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt và rất được ưa chuộng trong y học.
  • Mật ong Himalaya (Nepal): Còn gọi là “mật ong điên” vì được làm từ hoa đỗ quyên chứa chất gây ảo giác. Được thu hoạch từ các vách núi hiểm trở bởi những “thợ săn ong” truyền thống.
  • Mật ong Sidr (Yemen): Là loại mật ong quý hiếm được thu hoạch từ cây Sidr cổ thụ. Có màu đậm, vị ngọt sâu và chứa nhiều chất chống oxy hóa.
  • Mật ong đảo Socotra (Yemen): Được tạo ra từ hệ thực vật độc đáo trên đảo, có vị ngọt pha chua nhẹ và được cho là có tác dụng hỗ trợ điều trị tiểu đường.
  • Mật ong Life Mel (Israel): Được sản xuất từ các loài cây dược liệu như sâm Siberia, hoa cúc tím… và nổi tiếng với công dụng tăng cường miễn dịch.
  • Mật ong từ nóc nhà hát Opera Garnier (Pháp): Một loại mật ong đô thị độc đáo, được thu hoạch từ các tổ ong trên mái nhà hát nổi tiếng ở Paris. Sản lượng rất ít, giá thành cao.
  • Mật ong Bashkortostan (Nga): Mật ong rừng tự nhiên từ hoa đoạn lá bạc, nổi bật với hương thơm dịu và khả năng chống viêm, giảm đau.

Trong y học cổ truyền, công dụng mật ong được xem là một vị thuốc quý với tên gọi như bách hoa cao, phong mật hay bách hoa tinh. Nó không chỉ là chất làm ngọt tự nhiên mà còn có nhiều công dụng chữa bệnh nhờ tính kháng khuẩn, kháng viêm và bồi bổ cơ thể.

  • Bổ tỳ vị, nhuận tràng: Mật ong giúp cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón, đặc biệt hiệu quả khi dùng vào buổi sáng với nước ấm.
  • Giải độc, thanh nhiệt: Dùng mật ong với nước chanh hoặc nước sôi để nguội giúp thanh lọc cơ thể, hỗ trợ gan thận.
  • Trị ho, viêm họng: Kết hợp mật ong với gừng, quất hoặc tắc là bài thuốc dân gian phổ biến giúp giảm ho, làm dịu cổ họng.
  • Làm lành vết thương: Nhờ đặc tính kháng khuẩn, mật ong được dùng ngoài da để sát trùng và làm lành vết bỏng nhẹ, trầy xước.
  • Bồi bổ sức khỏe: Mật ong thường được phối hợp với các vị thuốc như tam thất, nhân sâm, nghệ… để tăng cường thể lực, phục hồi sau ốm.
  • An thần, hỗ trợ giấc ngủ: Uống một thìa mật ong pha nước ấm trước khi ngủ giúp thư giãn và dễ ngủ hơn.

Công dụng mật ong trong y học cổ truyền và y học hiện đại đã được công nhận, đặc biệt một trong thần dược chữa bệnh. Mật ong để lâu không bị “hư” mật ong có thể để được rất lâu mà không bị hư là nhờ vào các đặc tính tự nhiên giúp chống lại vi sinh vật và quá trình phân hủy. Dưới đây là những lý do chính:

  • Hàm lượng đường cao: Mật ong chứa khoảng 80% là đường, chủ yếu là fructose và glucose. Môi trường giàu đường này có áp suất thẩm thấu cao, khiến vi khuẩn và nấm men không thể sống sót vì bị hút nước ra khỏi tế bào.
  • Độ ẩm thấp: Mật ong chỉ chứa khoảng 17–20% nước, không đủ để vi sinh vật phát triển.
  • Tính axit cao: Mật ong có độ pH từ 3.2 đến 4.5, tức là khá axit. Môi trường này không thuận lợi cho phần lớn vi khuẩn và nấm.
  • Chất kháng khuẩn tự nhiên: Trong quá trình tạo mật, ong tiết ra enzyme glucose oxidase, tạo ra hydrogen peroxide – một chất có khả năng diệt khuẩn mạnh.
  • Không khí bị loại bỏ: Khi ong làm mật, chúng quạt cánh để làm bay hơi nước, khiến mật đặc lại và ít tiếp xúc với không khí – điều kiện lý tưởng để bảo quản lâu dài.

Tuy nhiên, dù không bị “hư” theo nghĩa thông thường, mật ong vẫn có thể thay đổi màu sắc, kết tinh hoặc giảm chất lượng nếu bảo quản không đúng cách (như để nơi ẩm, có ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao)

Bạn có thể mua mật ong tại đây: [ MUA 1 TẶNG 1 ] Mật Ong Hoa Cà Phê Lâm Đồng Rainbow Bee 1000ml – Tặng Chai 330ml/500ml https://vt.tiktok.com/ZSkcvoofQ/

Source:
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0308814615013941
https://www.compoundchem.com/2014/08/21/chemistryofhoney/
https://fortuneonline.org/articles/chemical-composition-and-uses-of-honey-a-review.html