Vitamin A là một vi chất thiết yếu cho cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý và bảo vệ sức khỏe toàn diện. Dưới đây là những công dụng nổi bật của vitamin A:
- Tăng cường hệ miễn dịch:
Nó hỗ trợ sản sinh và hoạt động của các tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus. - Duy trì làn da và niêm mạc khỏe mạnh:
Vitamin A thúc đẩy quá trình tái tạo tế bào da, giúp da mịn màng, giảm mụn và khô da. - Hỗ trợ phát triển xương và sinh sản:
Nó tham gia vào quá trình phát triển xương và duy trì chức năng sinh sản bình thường ở cả nam và nữ. - Chống oxy hóa và phòng ngừa ung thư:
Một số dạng tiền chất của vitamin A như beta-carotene có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và có thể giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.
Vitamin A có thể được bổ sung từ thực phẩm như gan động vật, cà rốt, bí đỏ, rau bina, trứng và sữa. Tuy nhiên, cần lưu ý không dùng quá liều vì vitamin A tan trong dầu và có thể tích tụ gây độc nếu dùng quá mức.
Vitamin A không phải là một hợp chất đơn lẻ mà là một nhóm các hợp chất hòa tan trong dầu, bao gồm retinol, retinal, acid retinoic, và các tiền vitamin như beta-caroten. Tuy nhiên, dạng hoạt động phổ biến nhất là retinol, có công thức phân tử là C₂₀H₃₀O.
Cấu trúc hóa học của retinol (Vitamin A₁):
- Nhân β-ionon: là vòng cyclohexen có nhóm methyl – phần thiết yếu để vitamin A có hoạt tính sinh học.
- Chuỗi isoprenoid: gồm 4 đơn vị isopren, tạo thành mạch nhánh polyene với các liên kết đôi liên hợp.
- Nhóm chức: nhóm hydroxyl (-OH) ở cuối mạch, giúp phân biệt retinol với retinal (có nhóm aldehyde) và acid retinoic (có nhóm carboxylic).
Một số dạng khác:
- Retinal (C₂₀H₂₈O): dạng aldehyde, tham gia vào chu trình thị giác.
- Acid retinoic (C₂₀H₂₈O₂): dạng acid, có vai trò trong điều hòa gen và biệt hóa tế bào.
- Beta-caroten (C₄₀H₅₆): tiền vitamin A có trong thực vật, khi vào cơ thể sẽ được cắt đôi để tạo thành 2 phân tử retinol.

Vitamin A là một nhóm các hợp chất hòa tan trong dầu, bao gồm nhiều dạng hoạt tính sinh học khác nhau. Dưới đây là thành phần hóa học chính của vitamin A:
1. Retinol (Vitamin A₁) – C₂₀H₃₀O
- Là dạng rượu của vitamin A, phổ biến trong thực phẩm có nguồn gốc động vật.
- Cấu trúc gồm một vòng β-ionon và chuỗi polyene (nhiều liên kết đôi liên hợp).
- Tan trong dầu, có màu vàng nhạt.
2. Retinal (C₂₀H₂₈O)
- Dạng aldehyde của vitamin A, tham gia vào chu trình thị giác.
- Là thành phần chính của sắc tố rhodopsin trong võng mạc.
3. Acid retinoic (C₂₀H₂₈O₂)
- Dạng acid, không tham gia vào thị giác nhưng có vai trò quan trọng trong điều hòa gen và biệt hóa tế bào.
4. Beta-caroten (C₄₀H₅₆)
- Là tiền vitamin A có trong thực vật (cà rốt, bí đỏ, rau xanh đậm…).
- Khi vào cơ thể, beta-caroten có thể được cắt đôi để tạo thành 2 phân tử retinol.
Tất cả các dạng vitamin A đều có chung một đặc điểm: vòng β-ionon gắn với chuỗi isoprenoid, đây là cấu trúc thiết yếu cho hoạt tính sinh học của chúng
Vitamin A thường có mặt trong nhiều loại dược liệu có nguồn gốc thực vật và động vật, đặc biệt là những loại giàu carotenoid (tiền vitamin A). Dưới đây là một số dược liệu phổ biến chứa nhiều vitamin A hoặc tiền chất của nó:
Dược liệu có nguồn gốc thực vật (giàu beta-caroten):
- Gấc (Momordica cochinchinensis): Màng hạt gấc chứa lượng beta-caroten cực cao, được xem là “vua vitamin A” trong tự nhiên.
- Cà rốt (Daucus carota): Rất giàu beta-caroten, thường được dùng trong các bài thuốc bổ mắt, mát gan.
- Rau ngót (Sauropus androgynus): Ngoài vitamin A, còn chứa nhiều vitamin C và chất xơ.
- Rau dền đỏ, rau muống, rau bina: Các loại rau lá xanh đậm đều là nguồn beta-caroten dồi dào.
- Nghệ (Curcuma longa): Ngoài curcumin, nghệ còn chứa beta-caroten hỗ trợ chống oxy hóa.
Dược liệu có nguồn gốc động vật:
- Dầu gan cá (như cá tuyết): Là nguồn vitamin A tự nhiên dạng retinol rất mạnh, thường dùng trong các chế phẩm bổ sung.
- Gan động vật (bò, gà, lợn): Là nơi dự trữ vitamin A, thường được dùng trong các bài thuốc bổ huyết, dưỡng gan.
Vitamin A từ thực vật (carotenoid) cần được chuyển hóa trong cơ thể mới có tác dụng, trong khi vitamin A từ động vật (retinol) có thể hấp thu trực tiếp.
Vitamin A từ nguồn động vật (dạng retinol)
Ưu điểm:
- Dạng hoạt hóa sẵn, cơ thể hấp thu trực tiếp và sử dụng hiệu quả.
- Có mặt trong dầu gan cá, gan động vật, lòng đỏ trứng, sữa nguyên kem…
Nhược điểm:
- Dễ gây dư thừa nếu dùng nhiều (vì tan trong dầu, tích tụ trong cơ thể).
- Dùng lâu dài liều cao có thể gây độc, nhất là ở phụ nữ mang thai (ảnh hưởng đến thai nhi).
Vitamin A từ nguồn thực vật (dạng beta-caroten)
Ưu điểm:
- An toàn hơn do cơ thể chỉ chuyển hóa khi cần.
- Ngoài tiền vitamin A, còn có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
- Nguồn phong phú từ: gấc, cà rốt, bí đỏ, rau dền đỏ, rau muống…
Nhược điểm:
- Tỷ lệ chuyển hóa sang retinol không cao (tùy theo cơ địa, loại thực phẩm, chất béo đi kèm…).
- Dễ hao hụt khi nấu nướng lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
✨ Gợi ý kết hợp để hấp thu tốt hơn:
- Khi ăn thực vật giàu beta-caroten, nên dùng kèm chất béo (dầu oliu, dầu mè…) để tăng hấp thu.
- Chế biến nhanh, không nấu quá chín để tránh mất vitamin.